Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人力
Pinyin: rén lì
Meanings: Sức người, sức lao động., Human labor; manpower., ①(一个国家、社会或工业)可动用的劳动力;可动员的人员。[例]人力资源。*②人的劳力;人的力量。[例]爱惜人力物力。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 人, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①(一个国家、社会或工业)可动用的劳动力;可动员的人员。[例]人力资源。*②人的劳力;人的力量。[例]爱惜人力物力。
Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các cụm từ như “资源” (tài nguyên) hoặc “成本” (chi phí).
Example: 这项工程需要大量的人力。
Example pinyin: zhè xiàng gōng chéng xū yào dà liàng de rén lì 。
Tiếng Việt: Công trình này cần rất nhiều sức người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức người, sức lao động.
Nghĩa phụ
English
Human labor; manpower.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(一个国家、社会或工业)可动用的劳动力;可动员的人员。人力资源
人的劳力;人的力量。爱惜人力物力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!