Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人潮

Pinyin: rén cháo

Meanings: Dòng người đông đúc., Crowds of people., ①像潮水似的人群。[例]鼓乐喧天,人潮激奋。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 人, 朝, 氵

Chinese meaning: ①像潮水似的人群。[例]鼓乐喧天,人潮激奋。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng với các động từ như 涌动 (dâng lên), 流动 (di chuyển).

Example: 节日时车站总是人潮涌动。

Example pinyin: jié rì shí chē zhàn zǒng shì rén cháo yǒng dòng 。

Tiếng Việt: Vào dịp lễ, nhà ga lúc nào cũng đầy người.

人潮
rén cháo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng người đông đúc.

Crowds of people.

像潮水似的人群。鼓乐喧天,人潮激奋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人潮 (rén cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung