Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仆妇
Pinyin: pú fù
Meanings: Người phụ nữ làm nghề giúp việc, người hầu gái., Female servant, maid., ①旧指年纪较大的女仆。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 卜, 女, 彐
Chinese meaning: ①旧指年纪较大的女仆。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong các văn cảnh về gia đình hoặc hộ gia đình truyền thống.
Example: 这家的仆妇每天负责打扫卫生。
Example pinyin: zhè jiā de pú fù měi tiān fù zé dǎ sǎo wèi shēng 。
Tiếng Việt: Người giúp việc nữ trong nhà này mỗi ngày đều dọn dẹp vệ sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người phụ nữ làm nghề giúp việc, người hầu gái.
Nghĩa phụ
English
Female servant, maid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指年纪较大的女仆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!