Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人精
Pinyin: rén jīng
Meanings: Người khôn khéo, thông minh quá mức, đôi khi hơi xảo quyệt., A highly clever or cunning person, sometimes sly., ①[方言]经验丰富、阅历深的人。*②特别聪明伶俐的小孩儿。*③人的气血精英;人中的精灵;指极为精明灵活的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 人, 米, 青
Chinese meaning: ①[方言]经验丰富、阅历深的人。*②特别聪明伶俐的小孩儿。*③人的气血精英;人中的精灵;指极为精明灵活的人。
Grammar: Từ này vừa mang nghĩa tích cực (khôn ngoan) vừa mang sắc thái tiêu cực (xảo trá). Tùy ngữ cảnh mà hiểu nghĩa chính xác. Thường dùng trong văn nói hoặc miêu tả tính cách nhân vật.
Example: 他是个老谋深算的人精。
Example pinyin: tā shì gè lǎo móu shēn suàn de rén jīng 。
Tiếng Việt: Anh ta là một kẻ mưu mẹo, ranh mãnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người khôn khéo, thông minh quá mức, đôi khi hơi xảo quyệt.
Nghĩa phụ
English
A highly clever or cunning person, sometimes sly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]经验丰富、阅历深的人
特别聪明伶俐的小孩儿
人的气血精英;人中的精灵;指极为精明灵活的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!