Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仆仆
Pinyin: pú pú
Meanings: Mệt mỏi vì đi lại nhiều, liên tục., Exhausted from constant traveling., ①形容旅途劳顿。[例]风尘仆仆。[例]一队亡命贵族,在黄土平原上仆仆奔驰。——秦牧《土地》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 亻, 卜
Chinese meaning: ①形容旅途劳顿。[例]风尘仆仆。[例]一队亡命贵族,在黄土平原上仆仆奔驰。——秦牧《土地》。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường kết hợp với các cụm từ như 仆仆风尘 (mệt mỏi vì đường xa).
Example: 他仆仆风尘,终于到达了目的地。
Example pinyin: tā pú pú fēng chén , zhōng yú dào dá le mù dì dì 。
Tiếng Việt: Anh ấy mệt mỏi vì đi lại liên tục và cuối cùng đã đến đích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mệt mỏi vì đi lại nhiều, liên tục.
Nghĩa phụ
English
Exhausted from constant traveling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容旅途劳顿。风尘仆仆。一队亡命贵族,在黄土平原上仆仆奔驰。——秦牧《土地》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!