Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仇冤

Pinyin: chóu yuān

Meanings: Mối oán thù, sự bất mãn sâu sắc., Deep-seated resentment, grudge., ①有仇又有冤。[例]仇冤易结难解。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 九, 亻, 兔, 冖

Chinese meaning: ①有仇又有冤。[例]仇冤易结难解。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống liên quan đến xung đột lâu dài.

Example: 多年的仇冤终于得到了解决。

Example pinyin: duō nián de chóu yuān zhōng yú dé dào liǎo jiě jué 。

Tiếng Việt: Mối oán thù nhiều năm cuối cùng đã được giải quyết.

仇冤
chóu yuān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mối oán thù, sự bất mãn sâu sắc.

Deep-seated resentment, grudge.

有仇又有冤。仇冤易结难解

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仇冤 (chóu yuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung