Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仇敌
Pinyin: chóu dí
Meanings: Kẻ thù không đội trời chung, đối thủ lớn nhất., Sworn enemy, archenemy., ①有积恨的敌人。[例]他持枪同仇敌决斗。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 九, 亻, 攵, 舌
Chinese meaning: ①有积恨的敌人。[例]他持枪同仇敌决斗。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 仇人.
Example: 他是我的仇敌,永远无法和解。
Example pinyin: tā shì wǒ de chóu dí , yǒng yuǎn wú fǎ hé jiě 。
Tiếng Việt: Anh ta là kẻ thù không đội trời chung của tôi, không bao giờ có thể hòa giải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ thù không đội trời chung, đối thủ lớn nhất.
Nghĩa phụ
English
Sworn enemy, archenemy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有积恨的敌人。他持枪同仇敌决斗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!