Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仆役
Pinyin: pú yì
Meanings: Người phục vụ, người làm thuê, nhân viên phục vụ., Servant, employee, hired help., ①仆人
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 卜, 彳, 殳
Chinese meaning: ①仆人
Grammar: Danh từ kép, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh dịch vụ hoặc môi trường công việc.
Example: 酒店的仆役为客人搬运行李。
Example pinyin: jiǔ diàn de pú yì wèi kè rén bān yùn xíng li 。
Tiếng Việt: Nhân viên phục vụ tại khách sạn giúp khách hàng mang hành lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người phục vụ, người làm thuê, nhân viên phục vụ.
Nghĩa phụ
English
Servant, employee, hired help.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仆人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!