Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 今岁
Pinyin: jīn suì
Meanings: Năm nay, năm hiện tại., This year., ①指今年。[例]今岁是个丰收年。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: ㇇, 亽, 夕, 山
Chinese meaning: ①指今年。[例]今岁是个丰收年。
Grammar: Đại diện cho khoảng thời gian là năm hiện tại, thường đứng trước danh từ hoặc động từ.
Example: 今岁是丰收的一年。
Example pinyin: jīn suì shì fēng shōu de yì nián 。
Tiếng Việt: Năm nay là một năm bội thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm nay, năm hiện tại.
Nghĩa phụ
English
This year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指今年。今岁是个丰收年
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!