Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人稠物穰

Pinyin: rén chóu wù ráng

Meanings: Nơi đông đúc dân cư và phồn thịnh vật chất., A densely populated place with abundant material resources., 稠稠密,多。穰丰盛。人口众多,物产丰盛。形容城市繁荣昌盛的景象。[出处]元·胡用和《粉蝶儿·题金陵景》“套曲人稠物穰景非常,真乃是鱼龙变化之乡。”[例]直到大街上,~,正是热闹。——《古今小说·杨思温燕山逢故人》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 人, 周, 禾, 勿, 牛, 襄

Chinese meaning: 稠稠密,多。穰丰盛。人口众多,物产丰盛。形容城市繁荣昌盛的景象。[出处]元·胡用和《粉蝶儿·题金陵景》“套曲人稠物穰景非常,真乃是鱼龙变化之乡。”[例]直到大街上,~,正是热闹。——《古今小说·杨思温燕山逢故人》。

Grammar: Thành ngữ này miêu tả sự thịnh vượng và đông đúc của một địa phương. Thường được sử dụng trong văn viết hoặc miêu tả xã hội.

Example: 这个城市人稠物穰,人们生活得很幸福。

Example pinyin: zhè ge chéng shì rén chóu wù ráng , rén men shēng huó dé hěn xìng fú 。

Tiếng Việt: Thành phố này đông đúc và giàu có, người dân sống rất hạnh phúc.

人稠物穰
rén chóu wù ráng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi đông đúc dân cư và phồn thịnh vật chất.

A densely populated place with abundant material resources.

稠稠密,多。穰丰盛。人口众多,物产丰盛。形容城市繁荣昌盛的景象。[出处]元·胡用和《粉蝶儿·题金陵景》“套曲人稠物穰景非常,真乃是鱼龙变化之乡。”[例]直到大街上,~,正是热闹。——《古今小说·杨思温燕山逢故人》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人稠物穰 (rén chóu wù ráng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung