Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亿

Pinyin:

Meanings: Trăm triệu (đơn vị số lớn)., One hundred million., ①通“臆”。臆测,预料。[例]亿在屡中。——《论语·先进》。[例]策虑幅亿。——《汉书·陈汤传》。[例]不可亿度。——《旧唐书·李道宗传》。[合]亿中(料事能中);亿出(凭臆想而得出);亿度(测度;揣测)。

HSK Level: 5

Part of speech: số từ

Stroke count: 3

Radicals: 乙, 亻

Chinese meaning: ①通“臆”。臆测,预料。[例]亿在屡中。——《论语·先进》。[例]策虑幅亿。——《汉书·陈汤传》。[例]不可亿度。——《旧唐书·李道宗传》。[合]亿中(料事能中);亿出(凭臆想而得出);亿度(测度;揣测)。

Hán Việt reading: ức

Grammar: Dùng để biểu thị số lớn, ví dụ: 一亿 (trăm triệu).

Example: 他赚了十亿元。

Example pinyin: tā zhuàn le shí yì yuán 。

Tiếng Việt: Anh ta kiếm được mười trăm triệu đồng (tức một tỷ).

亿
5số từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trăm triệu (đơn vị số lớn).

ức

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

One hundred million.

通“臆”。臆测,预料。亿在屡中。——《论语·先进》。策虑幅亿。——《汉书·陈汤传》。不可亿度。——《旧唐书·李道宗传》。亿中(料事能中);亿出(凭臆想而得出);亿度(测度;揣测)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亿 (yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung