Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人人自危
Pinyin: rén rén zì wēi
Meanings: Mỗi người đều lo lắng cho sự an toàn của bản thân., Everyone feels worried about their own safety., 每个人都感到自己不安全,有危险。[出处]《史记·李斯列传》“法令诛罚,日益深刻,群臣人人自危,欲畔者众。”[例]满京城的戚畹、勋旧和缙绅们为着李国瑞的事~,家家惊慌。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十章。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 人, 自, 㔾, 厃
Chinese meaning: 每个人都感到自己不安全,有危险。[出处]《史记·李斯列传》“法令诛罚,日益深刻,群臣人人自危,欲畔者众。”[例]满京城的戚畹、勋旧和缙绅们为着李国瑞的事~,家家惊慌。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十章。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh căng thẳng, khủng hoảng.
Example: 在这种情况下,人人自危。
Example pinyin: zài zhè zhǒng qíng kuàng xià , rén rén zì wēi 。
Tiếng Việt: Trong tình huống này, ai cũng lo sợ cho bản thân mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi người đều lo lắng cho sự an toàn của bản thân.
Nghĩa phụ
English
Everyone feels worried about their own safety.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每个人都感到自己不安全,有危险。[出处]《史记·李斯列传》“法令诛罚,日益深刻,群臣人人自危,欲畔者众。”[例]满京城的戚畹、勋旧和缙绅们为着李国瑞的事~,家家惊慌。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế