Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人际关系

Pinyin: rén jì guān xì

Meanings: Mối quan hệ giữa người với người, Interpersonal relationships, ①人与人之间在社会生活的相互作用中发生的关系。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 人, 示, 阝, 丷, 天, 丿, 糸

Chinese meaning: ①人与人之间在社会生活的相互作用中发生的关系。

Grammar: Cụm từ ghép, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về xã hội và nghề nghiệp.

Example: 他在公司里建立了良好的人际关系。

Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ jiàn lì le liáng hǎo de rén jì guān xì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã xây dựng mối quan hệ tốt với mọi người trong công ty.

人际关系
rén jì guān xì
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mối quan hệ giữa người với người

Interpersonal relationships

人与人之间在社会生活的相互作用中发生的关系

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人际关系 (rén jì guān xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung