Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人财两空
Pinyin: rén cái liǎng kōng
Meanings: Cả người và tài sản đều mất đi, không còn gì cả., Both people and wealth are gone; losing everything., 人和钱财都无着落或都有损失。[出处]《三侠五义》第三五回“你自打算打算,这注财要耗费多少银子?归根我落个人财两空,你如何还说做得呢?”[例]泸州遭了日本鬼子的轰炸,店铺炸毁了,亲戚人家都炸死了,因此上落得~。——郭沫若《金刚坡下》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 人, 才, 贝, 一, 从, 冂, 工, 穴
Chinese meaning: 人和钱财都无着落或都有损失。[出处]《三侠五义》第三五回“你自打算打算,这注财要耗费多少银子?归根我落个人财两空,你如何还说做得呢?”[例]泸州遭了日本鬼子的轰炸,店铺炸毁了,亲戚人家都炸死了,因此上落得~。——郭沫若《金刚坡下》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ kết quả xấu của một hành động hoặc quyết định sai lầm.
Example: 投资失败导致他人财两空。
Example pinyin: tóu zī shī bài dǎo zhì tā rén cái liǎng kōng 。
Tiếng Việt: Việc đầu tư thất bại đã khiến anh ta mất cả tiền và người thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cả người và tài sản đều mất đi, không còn gì cả.
Nghĩa phụ
English
Both people and wealth are gone; losing everything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人和钱财都无着落或都有损失。[出处]《三侠五义》第三五回“你自打算打算,这注财要耗费多少银子?归根我落个人财两空,你如何还说做得呢?”[例]泸州遭了日本鬼子的轰炸,店铺炸毁了,亲戚人家都炸死了,因此上落得~。——郭沫若《金刚坡下》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế