Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人身事故

Pinyin: rén shēn shì gù

Meanings: Tai nạn gây thương tích hoặc thiệt hại cho cơ thể người., Accidents causing injury or harm to the human body., ①在社会活动中发生的伤亡事故。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 人, 身, 事, 古, 攵

Chinese meaning: ①在社会活动中发生的伤亡事故。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn bản pháp lý hoặc báo cáo về tai nạn lao động.

Example: 工厂发生了一起严重的人身事故。

Example pinyin: gōng chǎng fā shēng le yì qǐ yán zhòng de rén shēn shì gù 。

Tiếng Việt: Tại nhà máy đã xảy ra một vụ tai nạn nghiêm trọng đối với con người.

人身事故
rén shēn shì gù
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai nạn gây thương tích hoặc thiệt hại cho cơ thể người.

Accidents causing injury or harm to the human body.

在社会活动中发生的伤亡事故

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人身事故 (rén shēn shì gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung