Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人造纤维
Pinyin: rén zào xiān wéi
Meanings: Sợi nhân tạo, Synthetic fiber, ①用天然、无机或合成的化学物质(如玻璃纤维、粘胶或锦纶等)制成的纺织纤维或长丝。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 人, 告, 辶, 千, 纟, 隹
Chinese meaning: ①用天然、无机或合成的化学物质(如玻璃纤维、粘胶或锦纶等)制成的纺织纤维或长丝。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả loại vật liệu cụ thể.
Example: 这种衣服是用人造纤维制成的。
Example pinyin: zhè zhǒng yī fu shì yòng rén zào xiān wéi zhì chéng de 。
Tiếng Việt: Loại quần áo này được làm từ sợi nhân tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợi nhân tạo
Nghĩa phụ
English
Synthetic fiber
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用天然、无机或合成的化学物质(如玻璃纤维、粘胶或锦纶等)制成的纺织纤维或长丝
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế