Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有……无

Pinyin: yǒu... wú

Meanings: Có... nhưng không có (được dùng để đối lập)., Having... but lacking..., ①表示只有前者而没有后者。[例]有勇无谋。*②表示有前者没有后者(强调的说法)。[例]有增无减。*③表示有了前者就可以没有后者。[例]有备无患。

HSK Level: 5

Part of speech: other

Stroke count: 10

Radicals: 月, 𠂇, 一, 尢

Chinese meaning: ①表示只有前者而没有后者。[例]有勇无谋。*②表示有前者没有后者(强调的说法)。[例]有增无减。*③表示有了前者就可以没有后者。[例]有备无患。

Grammar: Kết cấu này giúp tạo ra sự đối lập giữa hai trạng thái hoặc thuộc tính, với phần trước là 'có' và phần sau là 'không'.

Example: 有些人有钱无德。

Example pinyin: yǒu xiē rén yǒu qián wú dé 。

Tiếng Việt: Một số người có tiền nhưng không có đạo đức.

有……无
yǒu... wú
5
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có... nhưng không có (được dùng để đối lập).

Having... but lacking...

表示只有前者而没有后者。有勇无谋

表示有前者没有后者(强调的说法)。有增无减

表示有了前者就可以没有后者。有备无患

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有……无 (yǒu... wú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung