Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有利于
Pinyin: yǒu lì yú
Meanings: Có lợi cho, giúp ích cho., Be beneficial to, advantageous for.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 月, 𠂇, 刂, 禾, 于
Grammar: Thường đi kèm với danh từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng nhận lợi ích.
Example: 锻炼身体有利于健康。
Example pinyin: duàn liàn shēn tǐ yǒu lì yú jiàn kāng 。
Tiếng Việt: Tập thể dục có lợi cho sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có lợi cho, giúp ích cho.
Nghĩa phụ
English
Be beneficial to, advantageous for.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế