Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 月子

Pinyin: yuè zi

Meanings: Khoảng thời gian sau khi sinh con mà phụ nữ cần nghỉ ngơi để phục hồi sức khỏe., Postpartum period when women need rest to recover after childbirth., ①妇女生育后的第一个月。*②分娩的时期。[例]她的月子是二月初。*③月亮,月儿。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 月, 子

Chinese meaning: ①妇女生育后的第一个月。*②分娩的时期。[例]她的月子是二月初。*③月亮,月儿。

Grammar: Từ chuyên ngành liên quan đến chăm sóc sức khỏe mẹ bầu sau sinh.

Example: 她正在坐月子。

Example pinyin: tā zhèng zài zuò yuè zǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang ở cữ.

月子
yuè zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoảng thời gian sau khi sinh con mà phụ nữ cần nghỉ ngơi để phục hồi sức khỏe.

Postpartum period when women need rest to recover after childbirth.

妇女生育后的第一个月

分娩的时期。她的月子是二月初

月亮,月儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

月子 (yuè zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung