Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更生

Pinyin: gēng shēng

Meanings: Tái sinh, hồi phục lại sau khó khăn, To be reborn or recover from difficulties., ①死而复生,比喻复兴。[例]自力更生。[例]元元黎民得免于战国,逢明天子,人人自以为更生。——《史记·主父偃列传》。[例]对废品加工,使重新能够使用。[合]:更生布;更生纸。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 乂, 日, 生

Chinese meaning: ①死而复生,比喻复兴。[例]自力更生。[例]元元黎民得免于战国,逢明天子,人人自以为更生。——《史记·主父偃列传》。[例]对废品加工,使重新能够使用。[合]:更生布;更生纸。

Grammar: Thường mang ý nghĩa tích cực, diễn tả quá trình phục hồi hoặc tái tạo.

Example: 经过努力,公司终于更生了。

Example pinyin: jīng guò nǔ lì , gōng sī zhōng yú gēng shēng le 。

Tiếng Việt: Sau nhiều nỗ lực, công ty cuối cùng đã hồi phục.

更生
gēng shēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tái sinh, hồi phục lại sau khó khăn

To be reborn or recover from difficulties.

死而复生,比喻复兴。[例]自力更生。[例]元元黎民得免于战国,逢明天子,人人自以为更生。——《史记·主父偃列传》。[例]对废品加工,使重新能够使用。[合]

更生布;更生纸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

更生 (gēng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung