Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有劳

Pinyin: yǒu láo

Meanings: Phiền ai đó giúp đỡ hoặc làm việc gì; cách nói lịch sự khi nhờ vả., To bother someone to help or do something; polite expression when asking for assistance., ①客气话,用于拜托或答谢别人代自己做事。[例]这件事有劳您了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 月, 𠂇, 力

Chinese meaning: ①客气话,用于拜托或答谢别人代自己做事。[例]这件事有劳您了。

Grammar: Cách nói lịch sự, thường được dùng trong văn nói chính thức hoặc trang trọng.

Example: 这件事有劳您帮忙处理一下。

Example pinyin: zhè jiàn shì yǒu láo nín bāng máng chǔ lǐ yí xià 。

Tiếng Việt: Việc này phiền ông/bà giúp xử lý một chút.

有劳
yǒu láo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiền ai đó giúp đỡ hoặc làm việc gì; cách nói lịch sự khi nhờ vả.

To bother someone to help or do something; polite expression when asking for assistance.

客气话,用于拜托或答谢别人代自己做事。这件事有劳您了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...