Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 月黑

Pinyin: yuè hēi

Meanings: Đêm tối không trăng, trời rất đen., A dark night without moonlight., ①月黑天,夜晚不见月亮的时候。[例]应元乘月黑。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 月, 灬

Chinese meaning: ①月黑天,夜晚不见月亮的时候。[例]应元乘月黑。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả khung cảnh tối tăm và tĩnh lặng.

Example: 月黑之夜,四周一片漆黑。

Example pinyin: yuè hēi zhī yè , sì zhōu yī piàn qī hēi 。

Tiếng Việt: Trong đêm tối không trăng, xung quanh hoàn toàn đen tối.

月黑
yuè hēi
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đêm tối không trăng, trời rất đen.

A dark night without moonlight.

月黑天,夜晚不见月亮的时候。应元乘月黑。——清·邵长蘅《青门剩稿》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

月黑 (yuè hēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung