Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 月尾

Pinyin: yuè wěi

Meanings: Cuối tháng, khoảng thời gian cuối cùng của một tháng., End of the month; the last part of a month., ①月底。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 月, 尸, 毛

Chinese meaning: ①月底。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, chỉ thời gian cụ thể.

Example: 这个项目必须在月尾前完成。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù bì xū zài yuè wěi qián wán chéng 。

Tiếng Việt: Dự án này phải hoàn thành trước cuối tháng.

月尾
yuè wěi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuối tháng, khoảng thời gian cuối cùng của một tháng.

End of the month; the last part of a month.

月底

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

月尾 (yuè wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung