Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 更迭
Pinyin: gēng dié
Meanings: Thay thế, thay đổi liên tục, To replace or change continuously., ①交换,更替。[例]内阁更迭。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 乂, 日, 失, 辶
Chinese meaning: ①交换,更替。[例]内阁更迭。
Grammar: Dùng để diễn tả chu kỳ thay đổi có tính tuần hoàn hoặc liên tục.
Example: 四季更迭。
Example pinyin: sì jì gēng dié 。
Tiếng Việt: Bốn mùa thay đổi liên tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay thế, thay đổi liên tục
Nghĩa phụ
English
To replace or change continuously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交换,更替。内阁更迭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!