Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面面俱到
Pinyin: miàn miàn jù dào
Meanings: Chu toàn mọi mặt, không bỏ sót khía cạnh nào., To be thorough and attentive in all aspects, leaving nothing out., ①当面给予训示或下达命令。[例]请天子登五凤楼,召百官面谕讨贼。——《三国演义》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 丆, 囬, 亻, 具, 刂, 至
Chinese meaning: ①当面给予训示或下达命令。[例]请天子登五凤楼,召百官面谕讨贼。——《三国演义》。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để ca ngợi sự tỉ mỉ và cẩn thận.
Example: 他对这次活动的安排真是面面俱到。
Example pinyin: tā duì zhè cì huó dòng de ān pái zhēn shì miàn miàn jù dào 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã sắp xếp cho sự kiện lần này một cách chu đáo, không sót một khía cạnh nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chu toàn mọi mặt, không bỏ sót khía cạnh nào.
Nghĩa phụ
English
To be thorough and attentive in all aspects, leaving nothing out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当面给予训示或下达命令。请天子登五凤楼,召百官面谕讨贼。——《三国演义》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế