Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 靛蓝

Pinyin: diàn lán

Meanings: Màu chàm, màu xanh lam đậm, Indigo, dark blue color., ①寂静;平静。[例]心境静谧。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 定, 青, 监, 艹

Chinese meaning: ①寂静;平静。[例]心境静谧。

Grammar: Danh từ chỉ màu sắc, thường dùng trong thời trang hoặc hội họa.

Example: 她穿了一件靛蓝的衣服。

Example pinyin: tā chuān le yí jiàn diàn lán de yī fu 。

Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc áo màu chàm.

靛蓝
diàn lán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu chàm, màu xanh lam đậm

Indigo, dark blue color.

寂静;平静。心境静谧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...