Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面容
Pinyin: miàn róng
Meanings: Diện mạo, khuôn mặt; đặc biệt nhấn mạnh đến nét đẹp hoặc cảm xúc trên gương mặt., Facial features; emphasizes beauty or emotions on the face., ①容貌;面貌或外观。[例]面容消瘦。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丆, 囬, 宀, 谷
Chinese meaning: ①容貌;面貌或外观。[例]面容消瘦。
Grammar: Danh từ, thường đứng sau các động từ như 有 (có), 显得 (trông có vẻ).
Example: 她有一张美丽动人的面容。
Example pinyin: tā yǒu yì zhāng měi lì dòng rén de miàn róng 。
Tiếng Việt: Cô ấy có một khuôn mặt xinh đẹp và cuốn hút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diện mạo, khuôn mặt; đặc biệt nhấn mạnh đến nét đẹp hoặc cảm xúc trên gương mặt.
Nghĩa phụ
English
Facial features; emphasizes beauty or emotions on the face.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
容貌;面貌或外观。面容消瘦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!