Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qìng

Meanings: Trang phục đẹp, hợp thời trang., Beautiful and fashionable clothing., ①青黑色:“兰殿春融自靘笙。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①青黑色:“兰殿春融自靘笙。”

Grammar: Từ này mang tính chất mô tả vẻ bề ngoài, thường xuất hiện ở vị trí định ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 她今天穿得很靘。

Example pinyin: tā jīn tiān chuān dé hěn qìng 。

Tiếng Việt: Hôm nay cô ấy ăn mặc rất đẹp và hợp thời trang.

qìng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang phục đẹp, hợp thời trang.

Beautiful and fashionable clothing.

青黑色

“兰殿春融自靘笙。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

靘 (qìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung