Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面孔

Pinyin: miàn kǒng

Meanings: Khuôn mặt, bộ mặt; cũng có thể chỉ hình ảnh hoặc diện mạo bên ngoài., Face; appearance; also refers to external features or image., ①脸;面部表情。[例]严肃而刻板的面孔。*②虚假的、表面的或矫揉造作的外观或效果。[例]装作满意的面孔。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丆, 囬, 乚, 子

Chinese meaning: ①脸;面部表情。[例]严肃而刻板的面孔。*②虚假的、表面的或矫揉造作的外观或效果。[例]装作满意的面孔。

Grammar: Danh từ đơn, thường được bổ nghĩa bởi các tính từ hoặc đại từ sở hữu.

Example: 这张熟悉的面孔让我想起了我的童年。

Example pinyin: zhè zhāng shú xī de miàn kǒng ràng wǒ xiǎng qǐ le wǒ de tóng nián 。

Tiếng Việt: Khuôn mặt quen thuộc này khiến tôi nhớ về thời thơ ấu.

面孔
miàn kǒng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn mặt, bộ mặt; cũng có thể chỉ hình ảnh hoặc diện mạo bên ngoài.

Face; appearance; also refers to external features or image.

脸;面部表情。严肃而刻板的面孔

虚假的、表面的或矫揉造作的外观或效果。装作满意的面孔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

面孔 (miàn kǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung