Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 静脉
Pinyin: jìng mài
Meanings: Tĩnh mạch, mạch máu mang máu về tim, Vein, blood vessel that carries blood back to the heart., ①在人类和其他脊椎动物体内把血液从毛细血管带到心脏的管状、有属支的血管,管壁比动脉薄,相隔一定距离有瓣膜,防止血液倒流入接续的血流中。由于具有血色素产生,多数呈深褐色。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 争, 青, 月, 永
Chinese meaning: ①在人类和其他脊椎动物体内把血液从毛细血管带到心脏的管状、有属支的血管,管壁比动脉薄,相隔一定距离有瓣膜,防止血液倒流入接续的血流中。由于具有血色素产生,多数呈深褐色。
Grammar: Danh từ y học, thường kết hợp với các từ khác như 静脉曲张 (varicose veins).
Example: 她的静脉很清晰可见。
Example pinyin: tā de jìng mài hěn qīng xī kě jiàn 。
Tiếng Việt: Tĩnh mạch của cô ấy rất rõ ràng có thể nhìn thấy được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tĩnh mạch, mạch máu mang máu về tim
Nghĩa phụ
English
Vein, blood vessel that carries blood back to the heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在人类和其他脊椎动物体内把血液从毛细血管带到心脏的管状、有属支的血管,管壁比动脉薄,相隔一定距离有瓣膜,防止血液倒流入接续的血流中。由于具有血色素产生,多数呈深褐色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!