Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 非同儿戏

Pinyin: fēi tóng ér xì

Meanings: Không phải chuyện đùa, nói về việc rất nghiêm túc và quan trọng, không nên coi nhẹ., Not child's play; referring to something very serious and important, not to be taken lightly., 比喻事情很重要,不是闹着玩的。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十四回“玩是玩,笑是笑,这个事非同儿戏,你可别混说!”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 非, 口, 丿, 乚, 又, 戈

Chinese meaning: 比喻事情很重要,不是闹着玩的。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十四回“玩是玩,笑是笑,这个事非同儿戏,你可别混说!”

Grammar: Thường được dùng như thành ngữ nhấn mạnh sự nghiêm trọng của vấn đề. Không tách rời trong câu.

Example: 这次的项目非同儿戏,我们必须全力以赴。

Example pinyin: zhè cì de xiàng mù fēi tóng ér xì , wǒ men bì xū quán lì yǐ fù 。

Tiếng Việt: Dự án lần này không phải chuyện đùa, chúng ta phải dốc hết sức lực.

非同儿戏
fēi tóng ér xì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không phải chuyện đùa, nói về việc rất nghiêm túc và quan trọng, không nên coi nhẹ.

Not child's play; referring to something very serious and important, not to be taken lightly.

比喻事情很重要,不是闹着玩的。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十四回“玩是玩,笑是笑,这个事非同儿戏,你可别混说!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

非同儿戏 (fēi tóng ér xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung