Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 静电

Pinyin: jìng diàn

Meanings: Tĩnh điện, điện tích đứng yên trên bề mặt của một vật, Static electricity, stationary electric charge on the surface of an object., ①静止电荷产生的电(如在开路电池的端子上的电或同猫皮摩擦后的硬橡胶上的电)或在不涉及运动的情形下所考虑的电。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 争, 青, 乚, 日

Chinese meaning: ①静止电荷产生的电(如在开路电池的端子上的电或同猫皮摩擦后的硬橡胶上的电)或在不涉及运动的情形下所考虑的电。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc đời sống hàng ngày.

Example: 冬天穿毛衣容易产生静电。

Example pinyin: dōng tiān chuān máo yī róng yì chǎn shēng jìng diàn 。

Tiếng Việt: Mùa đông mặc áo len dễ gây ra tĩnh điện.

静电
jìng diàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tĩnh điện, điện tích đứng yên trên bề mặt của một vật

Static electricity, stationary electric charge on the surface of an object.

静止电荷产生的电(如在开路电池的端子上的电或同猫皮摩擦后的硬橡胶上的电)或在不涉及运动的情形下所考虑的电

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

静电 (jìng diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung