Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 革囊

Pinyin: gé náng

Meanings: Túi da, túi làm từ da động vật, Leather bag; pouch made from animal skin., ①皮革做的袋子;也用以称人的躯体。[例]革囊胃。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 革, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇

Chinese meaning: ①皮革做的袋子;也用以称人的躯体。[例]革囊胃。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc mô tả đời sống cổ xưa.

Example: 古代人常用革囊装水。

Example pinyin: gǔ dài rén cháng yòng gé náng zhuāng shuǐ 。

Tiếng Việt: Người cổ đại thường dùng túi da để đựng nước.

革囊
gé náng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Túi da, túi làm từ da động vật

Leather bag; pouch made from animal skin.

皮革做的袋子;也用以称人的躯体。革囊胃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...