Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面誉
Pinyin: miàn yù
Meanings: Khen ngợi ai đó trước mặt họ., To praise someone to their face., ①当面赞谕恭维别人。[例]好面誉人者,亦好背而毁之。——《庄子·盗跖》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 丆, 囬, 兴, 言
Chinese meaning: ①当面赞谕恭维别人。[例]好面誉人者,亦好背而毁之。——《庄子·盗跖》。
Grammar: Từ này chỉ hành động khen ngợi công khai, trực tiếp trước mặt người khác.
Example: 他总是当面表扬同事。
Example pinyin: tā zǒng shì dāng miàn biǎo yáng tóng shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn khen ngợi đồng nghiệp trước mặt họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen ngợi ai đó trước mặt họ.
Nghĩa phụ
English
To praise someone to their face.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当面赞谕恭维别人。好面誉人者,亦好背而毁之。——《庄子·盗跖》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!