Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 约见
Pinyin: yuē jiàn
Meanings: Hẹn gặp ai đó., To arrange a meeting with someone., ①预先约定时间会见(多用于外交场合)。[例]约见驻华大使。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 勺, 纟, 见
Chinese meaning: ①预先约定时间会见(多用于外交场合)。[例]约见驻华大使。
Grammar: Động từ, thường được theo sau bởi đối tượng mà người nói muốn gặp.
Example: 我约见了经理。
Example pinyin: wǒ yuē jiàn le jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Tôi đã hẹn gặp giám đốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hẹn gặp ai đó.
Nghĩa phụ
English
To arrange a meeting with someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
预先约定时间会见(多用于外交场合)。约见驻华大使
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!