Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纤美
Pinyin: xiān měi
Meanings: Mỏng manh và xinh đẹp, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp tinh tế, thanh tú., Delicate and beautiful, often used to describe delicate and graceful beauty., ①纤细而美好。[例]画像纤美而动人。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 千, 纟, 大, 𦍌
Chinese meaning: ①纤细而美好。[例]画像纤美而动人。
Grammar: Tính từ này thường bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến con người hoặc sự vật mang vẻ đẹp thanh lịch, tao nhã.
Example: 她的容貌纤美动人。
Example pinyin: tā de róng mào xiān měi dòng rén 。
Tiếng Việt: Nhan sắc của cô ấy mỏng manh và xinh đẹp, làm say đắm lòng người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỏng manh và xinh đẹp, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp tinh tế, thanh tú.
Nghĩa phụ
English
Delicate and beautiful, often used to describe delicate and graceful beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纤细而美好。画像纤美而动人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!