Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Kế thừa, tiếp nối, To inherit, to continue., ①见“继”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 㡭, 糹

Chinese meaning: ①见“继”。

Grammar: Là động từ hai âm tiết khi ghép thành từ kép như 繼承. Thường đi kèm danh từ biểu thị đối tượng được kế thừa.

Example: 他继承了父亲的事业。

Example pinyin: tā jì chéng le fù qīn de shì yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy kế thừa sự nghiệp của cha mình.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế thừa, tiếp nối

To inherit, to continue.

见“继”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...