Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纠结
Pinyin: jiū jié
Meanings: (v) Phức tạp hoặc rối rắm; (adj) Cảm giác bối rối, khó xử, hoặc lo lắng về một vấn đề nào đó., (v) Complicated or tangled; (adj) Feeling confused, troubled, or anxious about something., ①使陷入困惑或混乱状态。[例]连字母,即两个或更多的字母纠结在一起而失去了原形的组合。*②可指难于解开或理清的缠结。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丩, 纟, 吉
Chinese meaning: ①使陷入困惑或混乱状态。[例]连字母,即两个或更多的字母纠结在一起而失去了原形的组合。*②可指难于解开或理清的缠结。
Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ hoặc tính từ. Động từ thì thường mô tả trạng thái rối rắm, tính từ thì diễn tả cảm xúc phức tạp.
Example: 他对这个问题感到非常纠结。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí gǎn dào fēi cháng jiū jié 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy rất bối rối về vấn đề này.

📷 Chaotically tangled threads. Embroidery threads randomly woven. Huge knot. Extreme macro. Beautiful story for intro. Title credits. Abstract screensaver. Handicraft concept, entropy, disorder measure
Nghĩa chính
Tiếng Việt
(v) Phức tạp hoặc rối rắm; (adj) Cảm giác bối rối, khó xử, hoặc lo lắng về một vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
(v) Complicated or tangled; (adj) Feeling confused, troubled, or anxious about something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使陷入困惑或混乱状态。连字母,即两个或更多的字母纠结在一起而失去了原形的组合
可指难于解开或理清的缠结
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
