Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 红药
Pinyin: hóng yào
Meanings: Thuốc đỏ (thường dùng để chỉ thuốc trị bỏng hoặc vết loét), Red medicine (often refers to burn or ulcer ointment), ①芍药花。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 工, 纟, 约, 艹
Chinese meaning: ①芍药花。
Grammar: Danh từ ghép, thường liên quan đến y học. 红 (màu đỏ) biểu thị đặc tính của thuốc.
Example: 这种红药可以治烫伤。
Example pinyin: zhè zhǒng hóng yào kě yǐ zhì tàng shāng 。
Tiếng Việt: Loại thuốc đỏ này có thể chữa bỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc đỏ (thường dùng để chỉ thuốc trị bỏng hoặc vết loét)
Nghĩa phụ
English
Red medicine (often refers to burn or ulcer ointment)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芍药花
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!