Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiū

Meanings: Xoắn, cuộn; điều tra, xử lý sai phạm., Twist, coil; investigate and handle violations., ①缠绕:纠缠。纠纷。*②矫正:纠偏。纠正。*③集合(含贬义):纠合。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 5

Radicals: 丩, 纟

Chinese meaning: ①缠绕:纠缠。纠纷。*②矫正:纠偏。纠正。*③集合(含贬义):纠合。

Hán Việt reading: củ

Grammar: Thường xuất hiện trong các tổ hợp như 纠正 (sửa chữa), 纠纷 (tranh chấp).

Example: 纪检部门负责纠察问题。

Example pinyin: jì jiǎn bù mén fù zé jiū chá wèn tí 。

Tiếng Việt: Ban kỷ luật phụ trách điều tra các vấn đề.

jiū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoắn, cuộn; điều tra, xử lý sai phạm.

củ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Twist, coil; investigate and handle violations.

缠绕

纠缠。纠纷

矫正

纠偏。纠正

集合(含贬义)

纠合

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...