Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纤柔

Pinyin: xiān róu

Meanings: Mỏng manh và mềm mại, thường mô tả vẻ đẹp dịu dàng., Delicate and soft, often describing gentle beauty., ①纤细柔软。[例]以花色比作黄莺的羽毛,以枝条比作纤柔的菟丝,……已将迎春花的特点写尽了。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 千, 纟, 木, 矛

Chinese meaning: ①纤细柔软。[例]以花色比作黄莺的羽毛,以枝条比作纤柔的菟丝,……已将迎春花的特点写尽了。

Grammar: Là tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ, thường dùng để miêu tả con người, âm thanh hoặc sự vật mang tính dịu dàng.

Example: 她的声音纤柔动听,让人感到温暖。

Example pinyin: tā de shēng yīn xiān róu dòng tīng , ràng rén gǎn dào wēn nuǎn 。

Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy mỏng manh và êm ái, khiến người ta cảm thấy ấm áp.

纤柔
xiān róu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỏng manh và mềm mại, thường mô tả vẻ đẹp dịu dàng.

Delicate and soft, often describing gentle beauty.

纤细柔软。以花色比作黄莺的羽毛,以枝条比作纤柔的菟丝,……已将迎春花的特点写尽了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纤柔 (xiān róu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung