Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纤纤

Pinyin: xiān xiān

Meanings: Nhỏ nhắn, mỏng manh, thường dùng để miêu tả bàn tay hoặc dáng người thon thả., Slender and delicate, often used to describe hands or a slim figure., ①形容小巧或细长而柔美。[例]十指纤纤。[例]纤纤作细步。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 千, 纟

Chinese meaning: ①形容小巧或细长而柔美。[例]十指纤纤。[例]纤纤作细步。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ chỉ con người hoặc bộ phận cơ thể như 手 (bàn tay) hoặc 身材 (vóc dáng). Từ này có thể lặp lại để tăng cường ý nghĩa.

Example: 她有一双纤纤玉手,引人注目。

Example pinyin: tā yǒu yì shuāng xiān xiān yù shǒu , yǐn rén zhù mù 。

Tiếng Việt: Cô ấy có đôi bàn tay nhỏ nhắn và mỏng manh, gây ấn tượng mạnh.

纤纤
xiān xiān
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhỏ nhắn, mỏng manh, thường dùng để miêu tả bàn tay hoặc dáng người thon thả.

Slender and delicate, often used to describe hands or a slim figure.

形容小巧或细长而柔美。十指纤纤。纤纤作细步。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纤纤 (xiān xiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung