Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补养

Pinyin: bǔ yǎng

Meanings: Bồi dưỡng, chăm sóc sức khỏe (thường là dùng thức ăn hoặc thuốc bổ), To nourish and take care of health (often using nutritious food or supplements)., ①靠饮食或药物来滋养身体。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 卜, 衤, 䒑, 丨, 丿, 夫

Chinese meaning: ①靠饮食或药物来滋养身体。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được bồi dưỡng như 身体 (cơ thể), 健康 (sức khỏe).

Example: 他需要好好补养身体。

Example pinyin: tā xū yào hǎo hǎo bǔ yǎng shēn tǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy cần bồi dưỡng cơ thể thật tốt.

补养
bǔ yǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bồi dưỡng, chăm sóc sức khỏe (thường là dùng thức ăn hoặc thuốc bổ)

To nourish and take care of health (often using nutritious food or supplements).

靠饮食或药物来滋养身体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...