Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 补救
Pinyin: bǔ jiù
Meanings: Sửa chữa, khắc phục sai sót hoặc vấn đề, To remedy, to rectify mistakes or problems., ①对不利情况弥补挽救。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 卜, 衤, 攵, 求
Chinese meaning: ①对不利情况弥补挽救。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trạng ngữ chỉ cách thức hoặc mức độ.
Example: 错误已经发生,现在只能尽力补救。
Example pinyin: cuò wù yǐ jīng fā shēng , xiàn zài zhǐ néng jìn lì bǔ jiù 。
Tiếng Việt: Lỗi đã xảy ra, bây giờ chỉ có thể cố gắng sửa chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa, khắc phục sai sót hoặc vấn đề
Nghĩa phụ
English
To remedy, to rectify mistakes or problems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对不利情况弥补挽救
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!