Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衣物

Pinyin: yī wù

Meanings: Quần áo và các đồ dùng liên quan, Clothing and related items, ①指衣服和器物。[例]搜索衣物。——《广东军务记》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亠, 𧘇, 勿, 牛

Chinese meaning: ①指衣服和器物。[例]搜索衣物。——《广东军务记》。

Grammar: Bao gồm quần áo và các phụ kiện liên quan. Thường dùng chung trong văn viết.

Example: 她整理了所有的衣物。

Example pinyin: tā zhěng lǐ le suǒ yǒu de yī wù 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã sắp xếp tất cả quần áo và đồ dùng liên quan.

衣物
yī wù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quần áo và các đồ dùng liên quan

Clothing and related items

指衣服和器物。搜索衣物。——《广东军务记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衣物 (yī wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung