Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 补加
Pinyin: bǔ jiā
Meanings: Thêm vào, bổ sung thêm, To add, to supplement., ①附加(如将一样东西添加到另一样上)以便增加数字、大小、重要性等或形成一个集合体。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 卜, 衤, 力, 口
Chinese meaning: ①附加(如将一样东西添加到另一样上)以便增加数字、大小、重要性等或形成一个集合体。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ đối tượng được bổ sung.
Example: 请补加一些细节说明。
Example pinyin: qǐng bǔ jiā yì xiē xì jié shuō míng 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng bổ sung thêm một số chi tiết giải thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm vào, bổ sung thêm
Nghĩa phụ
English
To add, to supplement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
附加(如将一样东西添加到另一样上)以便增加数字、大小、重要性等或形成一个集合体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!