Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 补票
Pinyin: bǔ piào
Meanings: Mua vé bổ sung (khi lên tàu, xe mà chưa mua vé trước), To buy a supplementary ticket (when boarding without having purchased one beforehand)., ①补买车票、船票等。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 卜, 衤, 示, 覀
Chinese meaning: ①补买车票、船票等。
Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong ngữ cảnh giao thông vận tải.
Example: 乘客需要在车上补票。
Example pinyin: chéng kè xū yào zài chē shàng bǔ piào 。
Tiếng Việt: Hành khách cần mua vé bổ sung trên xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua vé bổ sung (khi lên tàu, xe mà chưa mua vé trước)
Nghĩa phụ
English
To buy a supplementary ticket (when boarding without having purchased one beforehand).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
补买车票、船票等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!