Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补偿

Pinyin: bǔ cháng

Meanings: Bồi thường, đền bù tổn thất., To compensate; compensation for loss., ①在某方面有所亏失,而在另方面有所获得的叫补偿。*②赔偿。[例]他的辛劳终于得到了很好的补偿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 卜, 衤, 亻, 尝

Chinese meaning: ①在某方面有所亏失,而在另方面有所获得的叫补偿。*②赔偿。[例]他的辛劳终于得到了很好的补偿。

Grammar: Có thể dùng như động từ (e.g., 补偿损失 - bồi thường tổn thất) hoặc danh từ (e.g., 给予补偿 - đưa ra khoản bồi thường).

Example: 公司补偿了他的医疗费用。

Example pinyin: gōng sī bǔ cháng le tā de yī liáo fèi yòng 。

Tiếng Việt: Công ty đã bồi thường chi phí y tế cho anh ấy.

补偿
bǔ cháng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bồi thường, đền bù tổn thất.

To compensate; compensation for loss.

在某方面有所亏失,而在另方面有所获得的叫补偿

赔偿。他的辛劳终于得到了很好的补偿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补偿 (bǔ cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung