Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣箱
Pinyin: yī xiāng
Meanings: Hòm/vali đựng quần áo, Clothes trunk/chest, ①盛衣服的箱子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亠, 𧘇, 相, 竹
Chinese meaning: ①盛衣服的箱子。
Grammar: Danh từ chỉ vật chứa quần áo, thường dùng trong ngữ cảnh về lưu trữ.
Example: 她把冬天的衣服收进了衣箱。
Example pinyin: tā bǎ dōng tiān de yī fu shōu jìn le yī xiāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã cất quần áo mùa đông vào trong hòm đựng quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòm/vali đựng quần áo
Nghĩa phụ
English
Clothes trunk/chest
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盛衣服的箱子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!