Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣裾
Pinyin: yī jū
Meanings: Gấu áo, phần vạt áo., Hem or bottom edge of a garment., ①衣服的前后襟。[例]袅袅身轻约画图,轻风习习衣裾。——《梼杌闲评——明珠缘》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亠, 𧘇, 居, 衤
Chinese meaning: ①衣服的前后襟。[例]袅袅身轻约画图,轻风习习衣裾。——《梼杌闲评——明珠缘》。
Grammar: Từ này cụ thể chỉ phần dưới của áo, thường dùng trong văn học cổ điển hoặc ngữ cảnh miêu tả chi tiết.
Example: 风把她的衣裾吹了起来。
Example pinyin: fēng bǎ tā de yī jū chuī le qǐ lái 。
Tiếng Việt: Gió thổi tung gấu áo của cô ấy lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gấu áo, phần vạt áo.
Nghĩa phụ
English
Hem or bottom edge of a garment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衣服的前后襟。袅袅身轻约画图,轻风习习衣裾。——《梼杌闲评——明珠缘》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!